Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lèm nhèm

Academic
Friendly

Từ "lèm nhèm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính bạn cần chú ý:

Ngoài ra, "lèm nhèm" cũng có thể được dùng để chỉ những người ở vị trí thấp trong một tổ chức hoặc cơ quan, thường mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự không rõ ràng trong vai trò hoặc trách nhiệm của họ. dụ: "Cán bộ lèm nhèm không đủ năng lực để giải quyết vấn đề".

Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "Lèm nhèm" thường không nhiều biến thể, nhưng có thể dùng theo nhiều ngữ cảnh khác nhau như đã nêutrên.
  • Từ gần giống: Có thể sử dụng từ "lộn xộn" hoặc "không rõ ràng" trong một số ngữ cảnh, nhưng chúng không hoàn toàn đồng nghĩa với "lèm nhèm".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể dùng "lèm nhèm" để diễn tả tình huống khi một người nói năng không rõ ràng, thiếu logic hoặc nhầm lẫn. dụ: "Khi nghe anh ấy trình bày, tôi thấy ý tưởng của anh ấy lèm nhèm, khó hiểu".
Tóm lại:

"Lèm nhèm" một từ nhiều nghĩa, từ chỉ tình trạng mắt không rõ ràng đến việc diễn đạt không rõ ràng hoặc người vị trí thấp trong tổ chức.

  1. t. ph. 1. Nói mắt nhiều nhử: Mắt lèm nhèm. Ngr. ở cương vị thấp (thtục): Cán bộ lèm nhèm. 2. Nh. Lem nhem: Chữ viết lèm nhèm.

Similar Spellings

Words Containing "lèm nhèm"

Comments and discussion on the word "lèm nhèm"